Có 2 kết quả:
挂念 guà niàn ㄍㄨㄚˋ ㄋㄧㄢˋ • 掛念 guà niàn ㄍㄨㄚˋ ㄋㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
concerned
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
liên quan, dính líu
Từ điển Trung-Anh
concerned
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh